10 nghìn Peso Mexico sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền MXN sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
585,17 bmd

1,000 MXN = 0,05852 BMD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Bermuda
1 MXN0.05852 BMD
5 MXN0.29258 BMD
10 MXN0.58517 BMD
20 MXN1.17034 BMD
50 MXN2.92584 BMD
100 MXN5.85168 BMD
250 MXN14.62920 BMD
500 MXN29.25840 BMD
1000 MXN58.51680 BMD
2000 MXN117.03360 BMD
5000 MXN292.58400 BMD
10000 MXN585.16800 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Peso Mexico
1 BMD17.08910 MXN
5 BMD85.44550 MXN
10 BMD170.89100 MXN
20 BMD341.78200 MXN
50 BMD854.45500 MXN
100 BMD1,708.91000 MXN
250 BMD4,272.27500 MXN
500 BMD8,544.55000 MXN
1000 BMD17,089.10000 MXN
2000 BMD34,178.20000 MXN
5000 BMD85,445.50000 MXN
10000 BMD170,891.00000 MXN