1 Đô-la Bermuda sang Peso Mexico

Đổi tiền BMD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bmd
17,36 mxn

1,000 BMD = 17,36 MXN

Mid-market exchange rate at 03:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Peso Mexico
1 BMD17.36140 MXN
5 BMD86.80700 MXN
10 BMD173.61400 MXN
20 BMD347.22800 MXN
50 BMD868.07000 MXN
100 BMD1,736.14000 MXN
250 BMD4,340.35000 MXN
500 BMD8,680.70000 MXN
1000 BMD17,361.40000 MXN
2000 BMD34,722.80000 MXN
5000 BMD86,807.00000 MXN
10000 BMD173,614.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Bermuda
1 MXN0.05760 BMD
5 MXN0.28800 BMD
10 MXN0.57599 BMD
20 MXN1.15198 BMD
50 MXN2.87995 BMD
100 MXN5.75990 BMD
250 MXN14.39975 BMD
500 MXN28.79950 BMD
1000 MXN57.59900 BMD
2000 MXN115.19800 BMD
5000 MXN287.99500 BMD
10000 MXN575.99000 BMD