50 Peso Mexico sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền MXN sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
2,92 bmd

1,000 MXN = 0,05849 BMD

Mid-market exchange rate at 00:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Bermuda
1 MXN0.05849 BMD
5 MXN0.29246 BMD
10 MXN0.58492 BMD
20 MXN1.16984 BMD
50 MXN2.92461 BMD
100 MXN5.84922 BMD
250 MXN14.62305 BMD
500 MXN29.24610 BMD
1000 MXN58.49220 BMD
2000 MXN116.98440 BMD
5000 MXN292.46100 BMD
10000 MXN584.92200 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Peso Mexico
1 BMD17.09630 MXN
5 BMD85.48150 MXN
10 BMD170.96300 MXN
20 BMD341.92600 MXN
50 BMD854.81500 MXN
100 BMD1,709.63000 MXN
250 BMD4,274.07500 MXN
500 BMD8,548.15000 MXN
1000 BMD17,096.30000 MXN
2000 BMD34,192.60000 MXN
5000 BMD85,481.50000 MXN
10000 BMD170,963.00000 MXN