500 Peso Mexico sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền MXN sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
29,49 bmd

1,000 MXN = 0,05898 BMD

Mid-market exchange rate at 21:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Bermuda
1 MXN0.05898 BMD
5 MXN0.29489 BMD
10 MXN0.58978 BMD
20 MXN1.17956 BMD
50 MXN2.94890 BMD
100 MXN5.89779 BMD
250 MXN14.74448 BMD
500 MXN29.48895 BMD
1000 MXN58.97790 BMD
2000 MXN117.95580 BMD
5000 MXN294.88950 BMD
10000 MXN589.77900 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Peso Mexico
1 BMD16.95550 MXN
5 BMD84.77750 MXN
10 BMD169.55500 MXN
20 BMD339.11000 MXN
50 BMD847.77500 MXN
100 BMD1,695.55000 MXN
250 BMD4,238.87500 MXN
500 BMD8,477.75000 MXN
1000 BMD16,955.50000 MXN
2000 BMD33,911.00000 MXN
5000 BMD84,777.50000 MXN
10000 BMD169,555.00000 MXN