5 Đô-la Bermuda sang Peso Mexico

Đổi tiền BMD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bmd
91,37 mxn

$1,000 BMD = Mex$18,27 MXN

Mid-market exchange rate at 19:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Peso Mexico
1 BMD18.27320 MXN
5 BMD91.36600 MXN
10 BMD182.73200 MXN
20 BMD365.46400 MXN
50 BMD913.66000 MXN
100 BMD1,827.32000 MXN
250 BMD4,568.30000 MXN
500 BMD9,136.60000 MXN
1000 BMD18,273.20000 MXN
2000 BMD36,546.40000 MXN
5000 BMD91,366.00000 MXN
10000 BMD182,732.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Bermuda
1 MXN0.05473 BMD
5 MXN0.27363 BMD
10 MXN0.54725 BMD
20 MXN1.09450 BMD
50 MXN2.73625 BMD
100 MXN5.47250 BMD
250 MXN13.68125 BMD
500 MXN27.36250 BMD
1000 MXN54.72500 BMD
2000 MXN109.45000 BMD
5000 MXN273.62500 BMD
10000 MXN547.25000 BMD