1 nghìn Peso Mexico sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền MXN sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
58,04 bmd

1,000 MXN = 0,05804 BMD

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Bermuda
1 MXN0.05804 BMD
5 MXN0.29019 BMD
10 MXN0.58037 BMD
20 MXN1.16075 BMD
50 MXN2.90187 BMD
100 MXN5.80373 BMD
250 MXN14.50933 BMD
500 MXN29.01865 BMD
1000 MXN58.03730 BMD
2000 MXN116.07460 BMD
5000 MXN290.18650 BMD
10000 MXN580.37300 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Peso Mexico
1 BMD17.23030 MXN
5 BMD86.15150 MXN
10 BMD172.30300 MXN
20 BMD344.60600 MXN
50 BMD861.51500 MXN
100 BMD1,723.03000 MXN
250 BMD4,307.57500 MXN
500 BMD8,615.15000 MXN
1000 BMD17,230.30000 MXN
2000 BMD34,460.60000 MXN
5000 BMD86,151.50000 MXN
10000 BMD172,303.00000 MXN