10 Peso Mexico sang Taka Bangladesh

Đổi tiền MXN sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
65,12 bdt

1,000 MXN = 6,512 BDT

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Taka Bangladesh
1 MXN6.51176 BDT
5 MXN32.55880 BDT
10 MXN65.11760 BDT
20 MXN130.23520 BDT
50 MXN325.58800 BDT
100 MXN651.17600 BDT
250 MXN1,627.94000 BDT
500 MXN3,255.88000 BDT
1000 MXN6,511.76000 BDT
2000 MXN13,023.52000 BDT
5000 MXN32,558.80000 BDT
10000 MXN65,117.60000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Mexico
1 BDT0.15357 MXN
5 BDT0.76784 MXN
10 BDT1.53568 MXN
20 BDT3.07136 MXN
50 BDT7.67840 MXN
100 BDT15.35680 MXN
250 BDT38.39200 MXN
500 BDT76.78400 MXN
1000 BDT153.56800 MXN
2000 BDT307.13600 MXN
5000 BDT767.84000 MXN
10000 BDT1,535.68000 MXN