10 Peso Mexico sang Taka Bangladesh

Đổi tiền MXN sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
64,22 bdt

Mex$1,000 MXN = Tk6,422 BDT

Mid-market exchange rate at 08:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Taka Bangladesh
1 MXN6.42205 BDT
5 MXN32.11025 BDT
10 MXN64.22050 BDT
20 MXN128.44100 BDT
50 MXN321.10250 BDT
100 MXN642.20500 BDT
250 MXN1,605.51250 BDT
500 MXN3,211.02500 BDT
1000 MXN6,422.05000 BDT
2000 MXN12,844.10000 BDT
5000 MXN32,110.25000 BDT
10000 MXN64,220.50000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Mexico
1 BDT0.15571 MXN
5 BDT0.77857 MXN
10 BDT1.55714 MXN
20 BDT3.11428 MXN
50 BDT7.78570 MXN
100 BDT15.57140 MXN
250 BDT38.92850 MXN
500 BDT77.85700 MXN
1000 BDT155.71400 MXN
2000 BDT311.42800 MXN
5000 BDT778.57000 MXN
10000 BDT1,557.14000 MXN