100 Peso Mexico sang Taka Bangladesh

Đổi tiền MXN sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
646,56 bdt

1,000 MXN = 6,466 BDT

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Taka Bangladesh
1 MXN6.46558 BDT
5 MXN32.32790 BDT
10 MXN64.65580 BDT
20 MXN129.31160 BDT
50 MXN323.27900 BDT
100 MXN646.55800 BDT
250 MXN1,616.39500 BDT
500 MXN3,232.79000 BDT
1000 MXN6,465.58000 BDT
2000 MXN12,931.16000 BDT
5000 MXN32,327.90000 BDT
10000 MXN64,655.80000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Mexico
1 BDT0.15467 MXN
5 BDT0.77333 MXN
10 BDT1.54665 MXN
20 BDT3.09330 MXN
50 BDT7.73325 MXN
100 BDT15.46650 MXN
250 BDT38.66625 MXN
500 BDT77.33250 MXN
1000 BDT154.66500 MXN
2000 BDT309.33000 MXN
5000 BDT773.32500 MXN
10000 BDT1,546.65000 MXN