20 Peso Mexico sang Taka Bangladesh

Đổi tiền MXN sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mxn
132,43 bdt

1,000 MXN = 6,621 BDT

Mid-market exchange rate at 13:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Taka Bangladesh
1 MXN6.62128 BDT
5 MXN33.10640 BDT
10 MXN66.21280 BDT
20 MXN132.42560 BDT
50 MXN331.06400 BDT
100 MXN662.12800 BDT
250 MXN1,655.32000 BDT
500 MXN3,310.64000 BDT
1000 MXN6,621.28000 BDT
2000 MXN13,242.56000 BDT
5000 MXN33,106.40000 BDT
10000 MXN66,212.80000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Mexico
1 BDT0.15103 MXN
5 BDT0.75514 MXN
10 BDT1.51028 MXN
20 BDT3.02056 MXN
50 BDT7.55140 MXN
100 BDT15.10280 MXN
250 BDT37.75700 MXN
500 BDT75.51400 MXN
1000 BDT151.02800 MXN
2000 BDT302.05600 MXN
5000 BDT755.14000 MXN
10000 BDT1,510.28000 MXN