10 Taka Bangladesh sang Peso Mexico

Đổi tiền BDT sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bdt
1,56 mxn

1,000 BDT = 0,1561 MXN

Mid-market exchange rate at 08:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Mexico
1 BDT0.15615 MXN
5 BDT0.78073 MXN
10 BDT1.56145 MXN
20 BDT3.12290 MXN
50 BDT7.80725 MXN
100 BDT15.61450 MXN
250 BDT39.03625 MXN
500 BDT78.07250 MXN
1000 BDT156.14500 MXN
2000 BDT312.29000 MXN
5000 BDT780.72500 MXN
10000 BDT1,561.45000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Taka Bangladesh
1 MXN6.40429 BDT
5 MXN32.02145 BDT
10 MXN64.04290 BDT
20 MXN128.08580 BDT
50 MXN320.21450 BDT
100 MXN640.42900 BDT
250 MXN1,601.07250 BDT
500 MXN3,202.14500 BDT
1000 MXN6,404.29000 BDT
2000 MXN12,808.58000 BDT
5000 MXN32,021.45000 BDT
10000 MXN64,042.90000 BDT