50 Peso Mexico sang Taka Bangladesh

Đổi tiền MXN sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
325,65 bdt

1,000 MXN = 6,513 BDT

Mid-market exchange rate at 04:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Taka Bangladesh
1 MXN6.51296 BDT
5 MXN32.56480 BDT
10 MXN65.12960 BDT
20 MXN130.25920 BDT
50 MXN325.64800 BDT
100 MXN651.29600 BDT
250 MXN1,628.24000 BDT
500 MXN3,256.48000 BDT
1000 MXN6,512.96000 BDT
2000 MXN13,025.92000 BDT
5000 MXN32,564.80000 BDT
10000 MXN65,129.60000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Mexico
1 BDT0.15354 MXN
5 BDT0.76770 MXN
10 BDT1.53540 MXN
20 BDT3.07080 MXN
50 BDT7.67700 MXN
100 BDT15.35400 MXN
250 BDT38.38500 MXN
500 BDT76.77000 MXN
1000 BDT153.54000 MXN
2000 BDT307.08000 MXN
5000 BDT767.70000 MXN
10000 BDT1,535.40000 MXN