1 Taka Bangladesh sang Peso Mexico

Đổi tiền BDT sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bdt
0,15 mxn

1,000 BDT = 0,1535 MXN

Mid-market exchange rate at 03:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Mexico
1 BDT0.15347 MXN
5 BDT0.76737 MXN
10 BDT1.53473 MXN
20 BDT3.06946 MXN
50 BDT7.67365 MXN
100 BDT15.34730 MXN
250 BDT38.36825 MXN
500 BDT76.73650 MXN
1000 BDT153.47300 MXN
2000 BDT306.94600 MXN
5000 BDT767.36500 MXN
10000 BDT1,534.73000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Taka Bangladesh
1 MXN6.51582 BDT
5 MXN32.57910 BDT
10 MXN65.15820 BDT
20 MXN130.31640 BDT
50 MXN325.79100 BDT
100 MXN651.58200 BDT
250 MXN1,628.95500 BDT
500 MXN3,257.91000 BDT
1000 MXN6,515.82000 BDT
2000 MXN13,031.64000 BDT
5000 MXN32,579.10000 BDT
10000 MXN65,158.20000 BDT