10 nghìn Peso Mexico sang Đô-la Úc

Đổi tiền MXN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
891,41 aud

Mex$1,000 MXN = A$0,08914 AUD

Mid-market exchange rate at 00:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Úc
1 MXN0.08914 AUD
5 MXN0.44571 AUD
10 MXN0.89141 AUD
20 MXN1.78282 AUD
50 MXN4.45706 AUD
100 MXN8.91411 AUD
250 MXN22.28528 AUD
500 MXN44.57055 AUD
1000 MXN89.14110 AUD
2000 MXN178.28220 AUD
5000 MXN445.70550 AUD
10000 MXN891.41100 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Mexico
1 AUD11.21820 MXN
5 AUD56.09100 MXN
10 AUD112.18200 MXN
20 AUD224.36400 MXN
50 AUD560.91000 MXN
100 AUD1,121.82000 MXN
250 AUD2,804.55000 MXN
500 AUD5,609.10000 MXN
1000 AUD11,218.20000 MXN
2000 AUD22,436.40000 MXN
5000 AUD56,091.00000 MXN
10000 AUD112,182.00000 MXN