1 Peso Mexico sang Đô-la Úc

Đổi tiền MXN sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0,09 aud

1,000 MXN = 0,09062 AUD

Mid-market exchange rate at 06:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Úc
1 MXN0.09062 AUD
5 MXN0.45309 AUD
10 MXN0.90617 AUD
20 MXN1.81234 AUD
50 MXN4.53086 AUD
100 MXN9.06172 AUD
250 MXN22.65430 AUD
500 MXN45.30860 AUD
1000 MXN90.61720 AUD
2000 MXN181.23440 AUD
5000 MXN453.08600 AUD
10000 MXN906.17200 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Mexico
1 AUD11.03540 MXN
5 AUD55.17700 MXN
10 AUD110.35400 MXN
20 AUD220.70800 MXN
50 AUD551.77000 MXN
100 AUD1,103.54000 MXN
250 AUD2,758.85000 MXN
500 AUD5,517.70000 MXN
1000 AUD11,035.40000 MXN
2000 AUD22,070.80000 MXN
5000 AUD55,177.00000 MXN
10000 AUD110,354.00000 MXN