Rupee Mauritia sang Dinar Tunisia

Đổi tiền MUR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
66,376 tnd

1,000 MUR = 0,06638 TND

Mid-market exchange rate at 15:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Tunisia
1 MUR0.06638 TND
5 MUR0.33188 TND
10 MUR0.66376 TND
20 MUR1.32752 TND
50 MUR3.31880 TND
100 MUR6.63759 TND
250 MUR16.59398 TND
500 MUR33.18795 TND
1000 MUR66.37590 TND
2000 MUR132.75180 TND
5000 MUR331.87950 TND
10000 MUR663.75900 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Mauritia
1 TND15.06570 MUR
5 TND75.32850 MUR
10 TND150.65700 MUR
20 TND301.31400 MUR
50 TND753.28500 MUR
100 TND1,506.57000 MUR
250 TND3,766.42500 MUR
500 TND7,532.85000 MUR
1000 TND15,065.70000 MUR
2000 TND30,131.40000 MUR
5000 TND75,328.50000 MUR
10000 TND150,657.00000 MUR