Rupee Mauritia sang Đô-la Barbados

Đổi tiền MUR sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
42,13 bbd

₨1,000 MUR = Bds$0,04213 BBD

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Barbados
1 MUR0.04213 BBD
5 MUR0.21064 BBD
10 MUR0.42128 BBD
20 MUR0.84255 BBD
50 MUR2.10638 BBD
100 MUR4.21276 BBD
250 MUR10.53190 BBD
500 MUR21.06380 BBD
1000 MUR42.12760 BBD
2000 MUR84.25520 BBD
5000 MUR210.63800 BBD
10000 MUR421.27600 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Rupee Mauritia
1 BBD23.73740 MUR
5 BBD118.68700 MUR
10 BBD237.37400 MUR
20 BBD474.74800 MUR
50 BBD1,186.87000 MUR
100 BBD2,373.74000 MUR
250 BBD5,934.35000 MUR
500 BBD11,868.70000 MUR
1000 BBD23,737.40000 MUR
2000 BBD47,474.80000 MUR
5000 BBD118,687.00000 MUR
10000 BBD237,374.00000 MUR