10 Đô-la Barbados sang Rupee Mauritia

Đổi tiền BBD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bbd
233,34 mur

Bds$1,000 BBD = ₨23,33 MUR

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Rupee Mauritia
1 BBD23.33400 MUR
5 BBD116.67000 MUR
10 BBD233.34000 MUR
20 BBD466.68000 MUR
50 BBD1,166.70000 MUR
100 BBD2,333.40000 MUR
250 BBD5,833.50000 MUR
500 BBD11,667.00000 MUR
1000 BBD23,334.00000 MUR
2000 BBD46,668.00000 MUR
5000 BBD116,670.00000 MUR
10000 BBD233,340.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Barbados
1 MUR0.04286 BBD
5 MUR0.21428 BBD
10 MUR0.42856 BBD
20 MUR0.85712 BBD
50 MUR2.14280 BBD
100 MUR4.28559 BBD
250 MUR10.71398 BBD
500 MUR21.42795 BBD
1000 MUR42.85590 BBD
2000 MUR85.71180 BBD
5000 MUR214.27950 BBD
10000 MUR428.55900 BBD