100 Ouguiya Mauritanie sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền MRU sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mru
82,36 twd

UM1,000 MRU = NT$0,8236 TWD

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MRU0.82359 TWD
5 MRU4.11795 TWD
10 MRU8.23589 TWD
20 MRU16.47178 TWD
50 MRU41.17945 TWD
100 MRU82.35890 TWD
250 MRU205.89725 TWD
500 MRU411.79450 TWD
1000 MRU823.58900 TWD
2000 MRU1,647.17800 TWD
5000 MRU4,117.94500 TWD
10000 MRU8,235.89000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Ouguiya Mauritanie
1 TWD1.21420 MRU
5 TWD6.07100 MRU
10 TWD12.14200 MRU
20 TWD24.28400 MRU
50 TWD60.71000 MRU
100 TWD121.42000 MRU
250 TWD303.55000 MRU
500 TWD607.10000 MRU
1000 TWD1,214.20000 MRU
2000 TWD2,428.40000 MRU
5000 TWD6,071.00000 MRU
10000 TWD12,142.00000 MRU