250 Tân Đài tệ Đài Loan sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền TWD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 twd
304,67 mru

NT$1,000 TWD = UM1,219 MRU

Mid-market exchange rate at 15:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Ouguiya Mauritanie
1 TWD1.21867 MRU
5 TWD6.09335 MRU
10 TWD12.18670 MRU
20 TWD24.37340 MRU
50 TWD60.93350 MRU
100 TWD121.86700 MRU
250 TWD304.66750 MRU
500 TWD609.33500 MRU
1000 TWD1,218.67000 MRU
2000 TWD2,437.34000 MRU
5000 TWD6,093.35000 MRU
10000 TWD12,186.70000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MRU0.82057 TWD
5 MRU4.10284 TWD
10 MRU8.20568 TWD
20 MRU16.41136 TWD
50 MRU41.02840 TWD
100 MRU82.05680 TWD
250 MRU205.14200 TWD
500 MRU410.28400 TWD
1000 MRU820.56800 TWD
2000 MRU1,641.13600 TWD
5000 MRU4,102.84000 TWD
10000 MRU8,205.68000 TWD