Ouguiya Mauritanie sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MRU sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
822,47 try

1,000 MRU = 0,8225 TRY

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MRU0.82247 TRY
5 MRU4.11236 TRY
10 MRU8.22472 TRY
20 MRU16.44944 TRY
50 MRU41.12360 TRY
100 MRU82.24720 TRY
250 MRU205.61800 TRY
500 MRU411.23600 TRY
1000 MRU822.47200 TRY
2000 MRU1,644.94400 TRY
5000 MRU4,112.36000 TRY
10000 MRU8,224.72000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Ouguiya Mauritanie
1 TRY1.21585 MRU
5 TRY6.07925 MRU
10 TRY12.15850 MRU
20 TRY24.31700 MRU
50 TRY60.79250 MRU
100 TRY121.58500 MRU
250 TRY303.96250 MRU
500 TRY607.92500 MRU
1000 TRY1,215.85000 MRU
2000 TRY2,431.70000 MRU
5000 TRY6,079.25000 MRU
10000 TRY12,158.50000 MRU