50 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền TRY sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 try
60.25 mru

TL1.000 TRY = UM1.205 MRU

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Ouguiya Mauritanie
1 TRY1.20496 MRU
5 TRY6.02480 MRU
10 TRY12.04960 MRU
20 TRY24.09920 MRU
50 TRY60.24800 MRU
100 TRY120.49600 MRU
250 TRY301.24000 MRU
500 TRY602.48000 MRU
1000 TRY1204.96000 MRU
2000 TRY2409.92000 MRU
5000 TRY6024.80000 MRU
10000 TRY12049.60000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MRU0.82990 TRY
5 MRU4.14951 TRY
10 MRU8.29902 TRY
20 MRU16.59804 TRY
50 MRU41.49510 TRY
100 MRU82.99020 TRY
250 MRU207.47550 TRY
500 MRU414.95100 TRY
1000 MRU829.90200 TRY
2000 MRU1659.80400 TRY
5000 MRU4149.51000 TRY
10000 MRU8299.02000 TRY