5 Ouguiya Mauritanie sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền MRU sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mru
4,15 try

UM1,000 MRU = TL0,8292 TRY

Mid-market exchange rate at 14:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MRU0.82923 TRY
5 MRU4.14615 TRY
10 MRU8.29230 TRY
20 MRU16.58460 TRY
50 MRU41.46150 TRY
100 MRU82.92300 TRY
250 MRU207.30750 TRY
500 MRU414.61500 TRY
1000 MRU829.23000 TRY
2000 MRU1,658.46000 TRY
5000 MRU4,146.15000 TRY
10000 MRU8,292.30000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Ouguiya Mauritanie
1 TRY1.20594 MRU
5 TRY6.02970 MRU
10 TRY12.05940 MRU
20 TRY24.11880 MRU
50 TRY60.29700 MRU
100 TRY120.59400 MRU
250 TRY301.48500 MRU
500 TRY602.97000 MRU
1000 TRY1,205.94000 MRU
2000 TRY2,411.88000 MRU
5000 TRY6,029.70000 MRU
10000 TRY12,059.40000 MRU