10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền TRY sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 try
12,18 mru

TL1,000 TRY = UM1,218 MRU

Mid-market exchange rate at 04:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Ouguiya Mauritanie
1 TRY1.21771 MRU
5 TRY6.08855 MRU
10 TRY12.17710 MRU
20 TRY24.35420 MRU
50 TRY60.88550 MRU
100 TRY121.77100 MRU
250 TRY304.42750 MRU
500 TRY608.85500 MRU
1000 TRY1,217.71000 MRU
2000 TRY2,435.42000 MRU
5000 TRY6,088.55000 MRU
10000 TRY12,177.10000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MRU0.82122 TRY
5 MRU4.10608 TRY
10 MRU8.21216 TRY
20 MRU16.42432 TRY
50 MRU41.06080 TRY
100 MRU82.12160 TRY
250 MRU205.30400 TRY
500 MRU410.60800 TRY
1000 MRU821.21600 TRY
2000 MRU1,642.43200 TRY
5000 MRU4,106.08000 TRY
10000 MRU8,212.16000 TRY