500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền TRY sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 try
609,50 mru

TL1,000 TRY = UM1,219 MRU

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Ouguiya Mauritanie
1 TRY1.21899 MRU
5 TRY6.09495 MRU
10 TRY12.18990 MRU
20 TRY24.37980 MRU
50 TRY60.94950 MRU
100 TRY121.89900 MRU
250 TRY304.74750 MRU
500 TRY609.49500 MRU
1000 TRY1,218.99000 MRU
2000 TRY2,437.98000 MRU
5000 TRY6,094.95000 MRU
10000 TRY12,189.90000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MRU0.82035 TRY
5 MRU4.10177 TRY
10 MRU8.20354 TRY
20 MRU16.40708 TRY
50 MRU41.01770 TRY
100 MRU82.03540 TRY
250 MRU205.08850 TRY
500 MRU410.17700 TRY
1000 MRU820.35400 TRY
2000 MRU1,640.70800 TRY
5000 MRU4,101.77000 TRY
10000 MRU8,203.54000 TRY