Ouguiya Mauritanie sang Peso Mexico

Đổi tiền MRU sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
428,35 mxn

UM1,000 MRU = Mex$0,4284 MXN

Mid-market exchange rate at 05:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Peso Mexico
1 MRU0.42835 MXN
5 MRU2.14177 MXN
10 MRU4.28354 MXN
20 MRU8.56708 MXN
50 MRU21.41770 MXN
100 MRU42.83540 MXN
250 MRU107.08850 MXN
500 MRU214.17700 MXN
1000 MRU428.35400 MXN
2000 MRU856.70800 MXN
5000 MRU2,141.77000 MXN
10000 MRU4,283.54000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ouguiya Mauritanie
1 MXN2.33452 MRU
5 MXN11.67260 MRU
10 MXN23.34520 MRU
20 MXN46.69040 MRU
50 MXN116.72600 MRU
100 MXN233.45200 MRU
250 MXN583.63000 MRU
500 MXN1,167.26000 MRU
1000 MXN2,334.52000 MRU
2000 MXN4,669.04000 MRU
5000 MXN11,672.60000 MRU
10000 MXN23,345.20000 MRU