100 Peso Mexico sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền MXN sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
239,09 mru

1,000 MXN = 2,391 MRU

Mid-market exchange rate at 19:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ouguiya Mauritanie
1 MXN2.39088 MRU
5 MXN11.95440 MRU
10 MXN23.90880 MRU
20 MXN47.81760 MRU
50 MXN119.54400 MRU
100 MXN239.08800 MRU
250 MXN597.72000 MRU
500 MXN1,195.44000 MRU
1000 MXN2,390.88000 MRU
2000 MXN4,781.76000 MRU
5000 MXN11,954.40000 MRU
10000 MXN23,908.80000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Peso Mexico
1 MRU0.41826 MXN
5 MRU2.09128 MXN
10 MRU4.18256 MXN
20 MRU8.36512 MXN
50 MRU20.91280 MXN
100 MRU41.82560 MXN
250 MRU104.56400 MXN
500 MRU209.12800 MXN
1000 MRU418.25600 MXN
2000 MRU836.51200 MXN
5000 MRU2,091.28000 MXN
10000 MRU4,182.56000 MXN