20 Ouguiya Mauritanie sang Peso Mexico

Đổi tiền MRU sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mru
9,19 mxn

UM1,000 MRU = Mex$0,4593 MXN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Peso Mexico
1 MRU0.45928 MXN
5 MRU2.29641 MXN
10 MRU4.59281 MXN
20 MRU9.18562 MXN
50 MRU22.96405 MXN
100 MRU45.92810 MXN
250 MRU114.82025 MXN
500 MRU229.64050 MXN
1000 MRU459.28100 MXN
2000 MRU918.56200 MXN
5000 MRU2,296.40500 MXN
10000 MRU4,592.81000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ouguiya Mauritanie
1 MXN2.17732 MRU
5 MXN10.88660 MRU
10 MXN21.77320 MRU
20 MXN43.54640 MRU
50 MXN108.86600 MRU
100 MXN217.73200 MRU
250 MXN544.33000 MRU
500 MXN1,088.66000 MRU
1000 MXN2,177.32000 MRU
2000 MXN4,354.64000 MRU
5000 MXN10,886.60000 MRU
10000 MXN21,773.20000 MRU