10 Ouguiya Mauritanie sang Peso Mexico

Đổi tiền MRU sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mru
4,18 mxn

1,000 MRU = 0,4181 MXN

Mid-market exchange rate at 16:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Peso Mexico
1 MRU0.41809 MXN
5 MRU2.09045 MXN
10 MRU4.18090 MXN
20 MRU8.36180 MXN
50 MRU20.90450 MXN
100 MRU41.80900 MXN
250 MRU104.52250 MXN
500 MRU209.04500 MXN
1000 MRU418.09000 MXN
2000 MRU836.18000 MXN
5000 MRU2,090.45000 MXN
10000 MRU4,180.90000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ouguiya Mauritanie
1 MXN2.39183 MRU
5 MXN11.95915 MRU
10 MXN23.91830 MRU
20 MXN47.83660 MRU
50 MXN119.59150 MRU
100 MXN239.18300 MRU
250 MXN597.95750 MRU
500 MXN1,195.91500 MRU
1000 MXN2,391.83000 MRU
2000 MXN4,783.66000 MRU
5000 MXN11,959.15000 MRU
10000 MXN23,918.30000 MRU