5.000 Kyat Myanmar sang Rúp Belarus

Đổi tiền MMK sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mmk
7,78 byn

K1,000 MMK = Br0,001556 BYN

Mid-market exchange rate at 00:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rúp Belarus
1 MMK0.00156 BYN
5 MMK0.00778 BYN
10 MMK0.01556 BYN
20 MMK0.03112 BYN
50 MMK0.07780 BYN
100 MMK0.15560 BYN
250 MMK0.38901 BYN
500 MMK0.77802 BYN
1000 MMK1.55604 BYN
2000 MMK3.11208 BYN
5000 MMK7.78020 BYN
10000 MMK15.56040 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Kyat Myanmar
1 BYN642.65800 MMK
5 BYN3,213.29000 MMK
10 BYN6,426.58000 MMK
20 BYN12,853.16000 MMK
50 BYN32,132.90000 MMK
100 BYN64,265.80000 MMK
250 BYN160,664.50000 MMK
500 BYN321,329.00000 MMK
1000 BYN642,658.00000 MMK
2000 BYN1,285,316.00000 MMK
5000 BYN3,213,290.00000 MMK
10000 BYN6,426,580.00000 MMK