100 Rúp Belarus sang Kyat Myanmar

Đổi tiền BYN sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 byn
64.313,70 mmk

Br1,000 BYN = K643,1 MMK

Mid-market exchange rate at 12:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Kyat Myanmar
1 BYN643.13700 MMK
5 BYN3,215.68500 MMK
10 BYN6,431.37000 MMK
20 BYN12,862.74000 MMK
50 BYN32,156.85000 MMK
100 BYN64,313.70000 MMK
250 BYN160,784.25000 MMK
500 BYN321,568.50000 MMK
1000 BYN643,137.00000 MMK
2000 BYN1,286,274.00000 MMK
5000 BYN3,215,685.00000 MMK
10000 BYN6,431,370.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rúp Belarus
1 MMK0.00155 BYN
5 MMK0.00777 BYN
10 MMK0.01555 BYN
20 MMK0.03110 BYN
50 MMK0.07774 BYN
100 MMK0.15549 BYN
250 MMK0.38872 BYN
500 MMK0.77744 BYN
1000 MMK1.55488 BYN
2000 MMK3.10976 BYN
5000 MMK7.77440 BYN
10000 MMK15.54880 BYN