Đổi tiền MDL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Leu Moldova sang Yên Nhật

50 mdl
451 jpy

L1,000 MDL = ¥9,019 JPY

Mid-market exchange rate at 22:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Yên Nhật
1 MDL9.01885 JPY
5 MDL45.09425 JPY
10 MDL90.18850 JPY
20 MDL180.37700 JPY
50 MDL450.94250 JPY
100 MDL901.88500 JPY
250 MDL2,254.71250 JPY
500 MDL4,509.42500 JPY
1000 MDL9,018.85000 JPY
2000 MDL18,037.70000 JPY
5000 MDL45,094.25000 JPY
10000 MDL90,188.50000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leu Moldova
100 JPY11.08790 MDL
1000 JPY110.87900 MDL
1500 JPY166.31850 MDL
2000 JPY221.75800 MDL
3000 JPY332.63700 MDL
5000 JPY554.39500 MDL
5400 JPY598.74660 MDL
10000 JPY1,108.79000 MDL
15000 JPY1,663.18500 MDL
20000 JPY2,217.58000 MDL
25000 JPY2,771.97500 MDL
30000 JPY3,326.37000 MDL