10 nghìn Yên Nhật sang Leu Moldova

Đổi tiền JPY sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
1.108,41 mdl

¥1,000 JPY = L0,1108 MDL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leu Moldova
100 JPY11.08410 MDL
1000 JPY110.84100 MDL
1500 JPY166.26150 MDL
2000 JPY221.68200 MDL
3000 JPY332.52300 MDL
5000 JPY554.20500 MDL
5400 JPY598.54140 MDL
10000 JPY1,108.41000 MDL
15000 JPY1,662.61500 MDL
20000 JPY2,216.82000 MDL
25000 JPY2,771.02500 MDL
30000 JPY3,325.23000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Yên Nhật
1 MDL9.02193 JPY
5 MDL45.10965 JPY
10 MDL90.21930 JPY
20 MDL180.43860 JPY
50 MDL451.09650 JPY
100 MDL902.19300 JPY
250 MDL2,255.48250 JPY
500 MDL4,510.96500 JPY
1000 MDL9,021.93000 JPY
2000 MDL18,043.86000 JPY
5000 MDL45,109.65000 JPY
10000 MDL90,219.30000 JPY