1 Leu Moldova sang Yên Nhật

Đổi tiền MDL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mdl
9 jpy

L1,000 MDL = ¥8,675 JPY

Mid-market exchange rate at 02:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Yên Nhật
1 MDL8.67472 JPY
5 MDL43.37360 JPY
10 MDL86.74720 JPY
20 MDL173.49440 JPY
50 MDL433.73600 JPY
100 MDL867.47200 JPY
250 MDL2,168.68000 JPY
500 MDL4,337.36000 JPY
1000 MDL8,674.72000 JPY
2000 MDL17,349.44000 JPY
5000 MDL43,373.60000 JPY
10000 MDL86,747.20000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leu Moldova
100 JPY11.52770 MDL
1000 JPY115.27700 MDL
1500 JPY172.91550 MDL
2000 JPY230.55400 MDL
3000 JPY345.83100 MDL
5000 JPY576.38500 MDL
5400 JPY622.49580 MDL
10000 JPY1,152.77000 MDL
15000 JPY1,729.15500 MDL
20000 JPY2,305.54000 MDL
25000 JPY2,881.92500 MDL
30000 JPY3,458.31000 MDL