25.000 Yên Nhật sang Leu Moldova

Đổi tiền JPY sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

25.000 jpy
2.771,63 mdl

¥1,000 JPY = L0,1109 MDL

Mid-market exchange rate at 16:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leu Moldova
100 JPY11.08650 MDL
1000 JPY110.86500 MDL
1500 JPY166.29750 MDL
2000 JPY221.73000 MDL
3000 JPY332.59500 MDL
5000 JPY554.32500 MDL
5400 JPY598.67100 MDL
10000 JPY1,108.65000 MDL
15000 JPY1,662.97500 MDL
20000 JPY2,217.30000 MDL
25000 JPY2,771.62500 MDL
30000 JPY3,325.95000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Yên Nhật
1 MDL9.01997 JPY
5 MDL45.09985 JPY
10 MDL90.19970 JPY
20 MDL180.39940 JPY
50 MDL450.99850 JPY
100 MDL901.99700 JPY
250 MDL2,254.99250 JPY
500 MDL4,509.98500 JPY
1000 MDL9,019.97000 JPY
2000 MDL18,039.94000 JPY
5000 MDL45,099.85000 JPY
10000 MDL90,199.70000 JPY