50 Yên Nhật sang Leu Moldova

Đổi tiền JPY sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jpy
5.51 mdl

¥1.000 JPY = L0.1103 MDL

Mid-market exchange rate at 19:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leu Moldova
100 JPY11.02620 MDL
1000 JPY110.26200 MDL
1500 JPY165.39300 MDL
2000 JPY220.52400 MDL
3000 JPY330.78600 MDL
5000 JPY551.31000 MDL
5400 JPY595.41480 MDL
10000 JPY1102.62000 MDL
15000 JPY1653.93000 MDL
20000 JPY2205.24000 MDL
25000 JPY2756.55000 MDL
30000 JPY3307.86000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Yên Nhật
1 MDL9.06929 JPY
5 MDL45.34645 JPY
10 MDL90.69290 JPY
20 MDL181.38580 JPY
50 MDL453.46450 JPY
100 MDL906.92900 JPY
250 MDL2267.32250 JPY
500 MDL4534.64500 JPY
1000 MDL9069.29000 JPY
2000 MDL18138.58000 JPY
5000 MDL45346.45000 JPY
10000 MDL90692.90000 JPY