Đổi tiền MDL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 Leu Moldova sang Yên Nhật

30.000 mdl
271.211 jpy

L1,000 MDL = ¥9,040 JPY

Mid-market exchange rate at 21:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Yên Nhật
1 MDL9.04036 JPY
5 MDL45.20180 JPY
10 MDL90.40360 JPY
20 MDL180.80720 JPY
50 MDL452.01800 JPY
100 MDL904.03600 JPY
250 MDL2,260.09000 JPY
500 MDL4,520.18000 JPY
1000 MDL9,040.36000 JPY
2000 MDL18,080.72000 JPY
5000 MDL45,201.80000 JPY
10000 MDL90,403.60000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leu Moldova
100 JPY11.06150 MDL
1000 JPY110.61500 MDL
1500 JPY165.92250 MDL
2000 JPY221.23000 MDL
3000 JPY331.84500 MDL
5000 JPY553.07500 MDL
5400 JPY597.32100 MDL
10000 JPY1,106.15000 MDL
15000 JPY1,659.22500 MDL
20000 JPY2,212.30000 MDL
25000 JPY2,765.37500 MDL
30000 JPY3,318.45000 MDL