Đổi tiền MDL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 Leu Moldova sang Yên Nhật

15.000 mdl
135.572 jpy

L1,000 MDL = ¥9,038 JPY

Mid-market exchange rate at 21:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Yên Nhật
1 MDL9.03812 JPY
5 MDL45.19060 JPY
10 MDL90.38120 JPY
20 MDL180.76240 JPY
50 MDL451.90600 JPY
100 MDL903.81200 JPY
250 MDL2,259.53000 JPY
500 MDL4,519.06000 JPY
1000 MDL9,038.12000 JPY
2000 MDL18,076.24000 JPY
5000 MDL45,190.60000 JPY
10000 MDL90,381.20000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leu Moldova
100 JPY11.06430 MDL
1000 JPY110.64300 MDL
1500 JPY165.96450 MDL
2000 JPY221.28600 MDL
3000 JPY331.92900 MDL
5000 JPY553.21500 MDL
5400 JPY597.47220 MDL
10000 JPY1,106.43000 MDL
15000 JPY1,659.64500 MDL
20000 JPY2,212.86000 MDL
25000 JPY2,766.07500 MDL
30000 JPY3,319.29000 MDL