Rupee Sri Lanka sang Som Uzbekistan

Đổi tiền LKR sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
42.112,60 uzs

1,000 LKR = 42,11 UZS

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Som Uzbekistan
1 LKR42.11260 UZS
5 LKR210.56300 UZS
10 LKR421.12600 UZS
20 LKR842.25200 UZS
50 LKR2,105.63000 UZS
100 LKR4,211.26000 UZS
250 LKR10,528.15000 UZS
500 LKR21,056.30000 UZS
1000 LKR42,112.60000 UZS
2000 LKR84,225.20000 UZS
5000 LKR210,563.00000 UZS
10000 LKR421,126.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rupee Sri Lanka
1 UZS0.02375 LKR
5 UZS0.11873 LKR
10 UZS0.23746 LKR
20 UZS0.47492 LKR
50 UZS1.18729 LKR
100 UZS2.37458 LKR
250 UZS5.93645 LKR
500 UZS11.87290 LKR
1000 UZS23.74580 LKR
2000 UZS47.49160 LKR
5000 UZS118.72900 LKR
10000 UZS237.45800 LKR