Rupee Sri Lanka sang Shilling Tanzania

Đổi tiền LKR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
8.577,43 tzs

1,000 LKR = 8,577 TZS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Shilling Tanzania
1 LKR8.57743 TZS
5 LKR42.88715 TZS
10 LKR85.77430 TZS
20 LKR171.54860 TZS
50 LKR428.87150 TZS
100 LKR857.74300 TZS
250 LKR2,144.35750 TZS
500 LKR4,288.71500 TZS
1000 LKR8,577.43000 TZS
2000 LKR17,154.86000 TZS
5000 LKR42,887.15000 TZS
10000 LKR85,774.30000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Sri Lanka
1 TZS0.11659 LKR
5 TZS0.58292 LKR
10 TZS1.16585 LKR
20 TZS2.33170 LKR
50 TZS5.82925 LKR
100 TZS11.65850 LKR
250 TZS29.14625 LKR
500 TZS58.29250 LKR
1000 TZS116.58500 LKR
2000 TZS233.17000 LKR
5000 TZS582.92500 LKR
10000 TZS1,165.85000 LKR