1 nghìn Rupee Sri Lanka sang Shilling Tanzania

Đổi tiền LKR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
8.729,60 tzs

Sr1,000 LKR = tzs8,730 TZS

Mid-market exchange rate at 17:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Shilling Tanzania
1 LKR8.72960 TZS
5 LKR43.64800 TZS
10 LKR87.29600 TZS
20 LKR174.59200 TZS
50 LKR436.48000 TZS
100 LKR872.96000 TZS
250 LKR2,182.40000 TZS
500 LKR4,364.80000 TZS
1000 LKR8,729.60000 TZS
2000 LKR17,459.20000 TZS
5000 LKR43,648.00000 TZS
10000 LKR87,296.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Sri Lanka
1 TZS0.11455 LKR
5 TZS0.57277 LKR
10 TZS1.14553 LKR
20 TZS2.29106 LKR
50 TZS5.72765 LKR
100 TZS11.45530 LKR
250 TZS28.63825 LKR
500 TZS57.27650 LKR
1000 TZS114.55300 LKR
2000 TZS229.10600 LKR
5000 TZS572.76500 LKR
10000 TZS1,145.53000 LKR