20 Shilling Tanzania sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền TZS sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tzs
2,30 lkr

tzs1,000 TZS = Sr0,1149 LKR

Mid-market exchange rate at 01:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Sri Lanka
1 TZS0.11492 LKR
5 TZS0.57462 LKR
10 TZS1.14924 LKR
20 TZS2.29848 LKR
50 TZS5.74620 LKR
100 TZS11.49240 LKR
250 TZS28.73100 LKR
500 TZS57.46200 LKR
1000 TZS114.92400 LKR
2000 TZS229.84800 LKR
5000 TZS574.62000 LKR
10000 TZS1,149.24000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Shilling Tanzania
1 LKR8.70141 TZS
5 LKR43.50705 TZS
10 LKR87.01410 TZS
20 LKR174.02820 TZS
50 LKR435.07050 TZS
100 LKR870.14100 TZS
250 LKR2,175.35250 TZS
500 LKR4,350.70500 TZS
1000 LKR8,701.41000 TZS
2000 LKR17,402.82000 TZS
5000 LKR43,507.05000 TZS
10000 LKR87,014.10000 TZS