Rupee Sri Lanka sang Đô-la Suriname

Đổi tiền LKR sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
114,89 srd

Sr1,000 LKR = $0,1149 SRD

Mid-market exchange rate at 18:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Suriname
1 LKR0.11489 SRD
5 LKR0.57447 SRD
10 LKR1.14893 SRD
20 LKR2.29786 SRD
50 LKR5.74465 SRD
100 LKR11.48930 SRD
250 LKR28.72325 SRD
500 LKR57.44650 SRD
1000 LKR114.89300 SRD
2000 LKR229.78600 SRD
5000 LKR574.46500 SRD
10000 LKR1,148.93000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rupee Sri Lanka
1 SRD8.70378 LKR
5 SRD43.51890 LKR
10 SRD87.03780 LKR
20 SRD174.07560 LKR
50 SRD435.18900 LKR
100 SRD870.37800 LKR
250 SRD2,175.94500 LKR
500 SRD4,351.89000 LKR
1000 SRD8,703.78000 LKR
2000 SRD17,407.56000 LKR
5000 SRD43,518.90000 LKR
10000 SRD87,037.80000 LKR