10 nghìn Đô-la Suriname sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền SRD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 srd
87.700,20 lkr

$1,000 SRD = Sr8,770 LKR

Mid-market exchange rate at 09:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rupee Sri Lanka
1 SRD8.77002 LKR
5 SRD43.85010 LKR
10 SRD87.70020 LKR
20 SRD175.40040 LKR
50 SRD438.50100 LKR
100 SRD877.00200 LKR
250 SRD2,192.50500 LKR
500 SRD4,385.01000 LKR
1000 SRD8,770.02000 LKR
2000 SRD17,540.04000 LKR
5000 SRD43,850.10000 LKR
10000 SRD87,700.20000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Suriname
1 LKR0.11403 SRD
5 LKR0.57013 SRD
10 LKR1.14025 SRD
20 LKR2.28050 SRD
50 LKR5.70125 SRD
100 LKR11.40250 SRD
250 LKR28.50625 SRD
500 LKR57.01250 SRD
1000 LKR114.02500 SRD
2000 LKR228.05000 SRD
5000 LKR570.12500 SRD
10000 LKR1,140.25000 SRD