Rupee Sri Lanka sang Krone Na Uy

Đổi tiền LKR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
36,66 nok

1,000 LKR = 0,03666 NOK

Mid-market exchange rate at 07:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Krone Na Uy
1 LKR0.03666 NOK
5 LKR0.18332 NOK
10 LKR0.36664 NOK
20 LKR0.73328 NOK
50 LKR1.83319 NOK
100 LKR3.66638 NOK
250 LKR9.16595 NOK
500 LKR18.33190 NOK
1000 LKR36.66380 NOK
2000 LKR73.32760 NOK
5000 LKR183.31900 NOK
10000 LKR366.63800 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Sri Lanka
1 NOK27.27490 LKR
5 NOK136.37450 LKR
10 NOK272.74900 LKR
20 NOK545.49800 LKR
50 NOK1,363.74500 LKR
100 NOK2,727.49000 LKR
250 NOK6,818.72500 LKR
500 NOK13,637.45000 LKR
1000 NOK27,274.90000 LKR
2000 NOK54,549.80000 LKR
5000 NOK136,374.50000 LKR
10000 NOK272,749.00000 LKR