1 Rupee Sri Lanka sang Krone Na Uy

Đổi tiền LKR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
0,04 nok

Sr1,000 LKR = kr0,03703 NOK

Mid-market exchange rate at 20:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Krone Na Uy
1 LKR0.03703 NOK
5 LKR0.18517 NOK
10 LKR0.37035 NOK
20 LKR0.74070 NOK
50 LKR1.85174 NOK
100 LKR3.70348 NOK
250 LKR9.25870 NOK
500 LKR18.51740 NOK
1000 LKR37.03480 NOK
2000 LKR74.06960 NOK
5000 LKR185.17400 NOK
10000 LKR370.34800 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Sri Lanka
1 NOK27.00170 LKR
5 NOK135.00850 LKR
10 NOK270.01700 LKR
20 NOK540.03400 LKR
50 NOK1,350.08500 LKR
100 NOK2,700.17000 LKR
250 NOK6,750.42500 LKR
500 NOK13,500.85000 LKR
1000 NOK27,001.70000 LKR
2000 NOK54,003.40000 LKR
5000 NOK135,008.50000 LKR
10000 NOK270,017.00000 LKR