Rupee Sri Lanka sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền LKR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
16,10 myr

Sr1,000 LKR = RM0,01610 MYR

Mid-market exchange rate at 00:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Ringgit Malaysia
1 LKR0.01610 MYR
5 LKR0.08048 MYR
10 LKR0.16095 MYR
20 LKR0.32190 MYR
50 LKR0.80475 MYR
100 LKR1.60950 MYR
250 LKR4.02375 MYR
500 LKR8.04750 MYR
1000 LKR16.09500 MYR
2000 LKR32.19000 MYR
5000 LKR80.47500 MYR
10000 LKR160.95000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rupee Sri Lanka
1 MYR62.13120 LKR
5 MYR310.65600 LKR
10 MYR621.31200 LKR
20 MYR1,242.62400 LKR
50 MYR3,106.56000 LKR
100 MYR6,213.12000 LKR
250 MYR15,532.80000 LKR
500 MYR31,065.60000 LKR
1000 MYR62,131.20000 LKR
2000 MYR124,262.40000 LKR
5000 MYR310,656.00000 LKR
10000 MYR621,312.00000 LKR