20 Rupee Sri Lanka sang Franc Comoros

Đổi tiền LKR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lkr
31 kmf

Sr1,000 LKR = CF1,552 KMF

Mid-market exchange rate at 23:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Comoros
1 LKR1.55244 KMF
5 LKR7.76220 KMF
10 LKR15.52440 KMF
20 LKR31.04880 KMF
50 LKR77.62200 KMF
100 LKR155.24400 KMF
250 LKR388.11000 KMF
500 LKR776.22000 KMF
1000 LKR1,552.44000 KMF
2000 LKR3,104.88000 KMF
5000 LKR7,762.20000 KMF
10000 LKR15,524.40000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Sri Lanka
1 KMF0.64415 LKR
5 KMF3.22074 LKR
10 KMF6.44148 LKR
20 KMF12.88296 LKR
50 KMF32.20740 LKR
100 KMF64.41480 LKR
250 KMF161.03700 LKR
500 KMF322.07400 LKR
1000 KMF644.14800 LKR
2000 KMF1,288.29600 LKR
5000 KMF3,220.74000 LKR
10000 KMF6,441.48000 LKR