1 Rupee Sri Lanka sang Franc Comoros

Đổi tiền LKR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
2 kmf

Sr1,000 LKR = CF1,553 KMF

Mid-market exchange rate at 00:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Comoros
1 LKR1.55280 KMF
5 LKR7.76400 KMF
10 LKR15.52800 KMF
20 LKR31.05600 KMF
50 LKR77.64000 KMF
100 LKR155.28000 KMF
250 LKR388.20000 KMF
500 LKR776.40000 KMF
1000 LKR1,552.80000 KMF
2000 LKR3,105.60000 KMF
5000 LKR7,764.00000 KMF
10000 LKR15,528.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Sri Lanka
1 KMF0.64400 LKR
5 KMF3.21999 LKR
10 KMF6.43997 LKR
20 KMF12.87994 LKR
50 KMF32.19985 LKR
100 KMF64.39970 LKR
250 KMF160.99925 LKR
500 KMF321.99850 LKR
1000 KMF643.99700 LKR
2000 KMF1,287.99400 LKR
5000 KMF3,219.98500 LKR
10000 KMF6,439.97000 LKR