50 Franc Comoros sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền KMF sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kmf
32,20 lkr

CF1,000 KMF = Sr0,6439 LKR

Mid-market exchange rate at 00:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Sri Lanka
1 KMF0.64393 LKR
5 KMF3.21964 LKR
10 KMF6.43927 LKR
20 KMF12.87854 LKR
50 KMF32.19635 LKR
100 KMF64.39270 LKR
250 KMF160.98175 LKR
500 KMF321.96350 LKR
1000 KMF643.92700 LKR
2000 KMF1,287.85400 LKR
5000 KMF3,219.63500 LKR
10000 KMF6,439.27000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Comoros
1 LKR1.55297 KMF
5 LKR7.76485 KMF
10 LKR15.52970 KMF
20 LKR31.05940 KMF
50 LKR77.64850 KMF
100 LKR155.29700 KMF
250 LKR388.24250 KMF
500 LKR776.48500 KMF
1000 LKR1,552.97000 KMF
2000 LKR3,105.94000 KMF
5000 LKR7,764.85000 KMF
10000 LKR15,529.70000 KMF