100 Rupee Sri Lanka sang Rúp Belarus

Đổi tiền LKR sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lkr
1,10 byn

Sr1,000 LKR = Br0,01102 BYN

Mid-market exchange rate at 21:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rúp Belarus
1 LKR0.01102 BYN
5 LKR0.05510 BYN
10 LKR0.11020 BYN
20 LKR0.22040 BYN
50 LKR0.55099 BYN
100 LKR1.10199 BYN
250 LKR2.75498 BYN
500 LKR5.50995 BYN
1000 LKR11.01990 BYN
2000 LKR22.03980 BYN
5000 LKR55.09950 BYN
10000 LKR110.19900 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Rupee Sri Lanka
1 BYN90.74480 LKR
5 BYN453.72400 LKR
10 BYN907.44800 LKR
20 BYN1,814.89600 LKR
50 BYN4,537.24000 LKR
100 BYN9,074.48000 LKR
250 BYN22,686.20000 LKR
500 BYN45,372.40000 LKR
1000 BYN90,744.80000 LKR
2000 BYN181,489.60000 LKR
5000 BYN453,724.00000 LKR
10000 BYN907,448.00000 LKR